Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Thiên Thanh

Hong Thien Thanh Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Thiên Thanh - Hong Thien Thanh Trading Company Limited có địa chỉ tại 666/27 Võ Văn Kiệt, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314195920 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314195920

Ngày cấp 11-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Thiên Thanh

Tên giao dịch

Hong Thien Thanh Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

666/27 Võ Văn Kiệt, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314195920 / 11-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồng Đào

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314195920, Hong Thien Thanh Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 1, Hồng Đào

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
11 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
12 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
13 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
14 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
15 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
16 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
17 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
24 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
25 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
26 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
27 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
28 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
29 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
30 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
31 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
32 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
33 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
34 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
35 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
36 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
37 Vận tải hành khách đường sắt 49110
38 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
39 Vận tải bằng xe buýt 49200
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
42 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
43 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
44 Bưu chính 53100
45 Chuyển phát 53200
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
54 Xuất bản sách 58110
55 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
56 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
57 Hoạt động xuất bản khác 58190
58 Xuất bản phần mềm 58200
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
60 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
62 Hoạt động thú y 75000