Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Giải Trí Cổ Ngư

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Giải Trí Cổ Ngư

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Giải Trí Cổ Ngư - Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Giải Trí Cổ Ngư có địa chỉ tại 150 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314196233 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314196233

Ngày cấp 11-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Giải Trí Cổ Ngư

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Giải Trí Cổ Ngư

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

150 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314196233 / 11-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314196233, Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Giải Trí Cổ Ngư, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 26, Nguyễn Quốc Danh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
23 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
24 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
25 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình đường sắt 42101
29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
37 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Bán mô tô, xe máy 4541
40 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
41 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
42 Đại lý mô tô, xe máy 45413
43 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Đại lý 46101
46 Môi giới 46102
47 Đấu giá 46103
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
50 Bán buôn hoa và cây 46202
51 Bán buôn động vật sống 46203
52 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
64 Bán buôn vải 46411
65 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
66 Bán buôn hàng may mặc 46413
67 Bán buôn giày dép 46414
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
75 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
76 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
85 Bán buôn cao su 46694
86 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
90 Bán buôn tổng hợp 46900
91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
94 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
95 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
100 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
101 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
102 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
103 Bưu chính 53100
104 Chuyển phát 53200
105 Hoạt động viễn thông khác 6190
106 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
107 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
108 Lập trình máy vi tính 62010
109 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
110 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
111 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
112 Cổng thông tin 63120
113 Hoạt động thông tấn 63210
114 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
115 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
116 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
117 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
118 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
119 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
120 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
121 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
122 Bảo hiểm nhân thọ 65110