Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chứng Nhận Và Giám Định Saigoncert

Saigoncert Certification And Inspection Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Chứng Nhận Và Giám Định Saigoncert - Saigoncert Certification And Inspection Joint Stock Company có địa chỉ tại 139 Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314196466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314196466

Ngày cấp 11-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chứng Nhận Và Giám Định Saigoncert

Tên giao dịch

Saigoncert Certification And Inspection Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

139 Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314196466 / 11-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314196466, Saigoncert Certification And Inspection Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Hiệp Phú, Trần Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
7 Dạy nghề 85322
8 Đào tạo cao đẳng 85410
9 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
10 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
11 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
12 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
13 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600