Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hóa Dầu Miền Nam Tvt

Công Ty Cổ Phần Hóa Dầu Miền Nam Tvt

Công Ty Cổ Phần Hóa Dầu Miền Nam Tvt - Công Ty Cổ Phần Hóa Dầu Miền Nam Tvt có địa chỉ tại 267A Trịnh Đình Trọng, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314198960 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314198960

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hóa Dầu Miền Nam Tvt

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Hóa Dầu Miền Nam Tvt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

267A Trịnh Đình Trọng, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314198960 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thùy Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314198960, Công Ty Cổ Phần Hóa Dầu Miền Nam Tvt, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Hoà Thạnh, Nguyễn Thị Thùy Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
54 Khai thác đá 08101
55 Khai thác cát, sỏi 08102
56 Khai thác đất sét 08103
57 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
58 Khai thác và thu gom than bùn 08920
59 Khai thác muối 08930
60 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
63 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
64 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
65 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
66 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
67 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
69 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
70 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
71 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
72 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
73 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
74 Xay xát 10611
75 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
76 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
77 Sản xuất đường 10720
78 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
79 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
80 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
81 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
82 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
83 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
84 Sản xuất rượu vang 11020
85 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
86 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
87 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
88 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
89 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
90 Sản xuất mỹ phẩm 20231
91 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
92 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
93 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
94 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
95 Sản xuất điện 35101
96 Truyền tải và phân phối điện 35102
97 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
98 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
99 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
100 Sản xuất nước đá 35302
101 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
102 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
103 Thoát nước 37001
104 Xử lý nước thải 37002
105 Thu gom rác thải không độc hại 38110
106 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
107 Đại lý 46101
108 Môi giới 46102
109 Đấu giá 46103
110 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
112 Bán buôn hoa và cây 46202
113 Bán buôn động vật sống 46203
114 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
115 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
116 Bán buôn gạo 46310
117 Bán buôn thực phẩm 4632
118 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
119 Bán buôn thủy sản 46322
120 Bán buôn rau, quả 46323
121 Bán buôn cà phê 46324
122 Bán buôn chè 46325
123 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
124 Bán buôn thực phẩm khác 46329
125 Bán buôn đồ uống 4633
126 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
127 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
128 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
129 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
130 Bán buôn vải 46411
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
132 Bán buôn hàng may mặc 46413
133 Bán buôn giày dép 46414
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
149 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
154 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
155 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
156 Bán buôn dầu thô 46612
157 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
158 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
159 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
160 Bán buôn quặng kim loại 46621
161 Bán buôn sắt, thép 46622
162 Bán buôn kim loại khác 46623
163 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
164 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
165 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
166 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
167 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
168 Bán buôn cao su 46694
169 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
170 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
171 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
172 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
173 Bán buôn tổng hợp 46900
174 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
175 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
176 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
177 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
178 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
181 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
182 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
183 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
185 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
186 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
187 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
188 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
189 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
190 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
191 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
192 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
193 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
194 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
195 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
196 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
197 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
198 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
199 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
200 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
201 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
202 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
203 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
204 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
205 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
206 Vận tải hành khách đường sắt 49110
207 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
208 Vận tải bằng xe buýt 49200
209 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
210 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
211 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
212 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
213 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
214 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
215 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
216 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
217 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
218 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
220 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
221 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
222 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
223 Vận tải đường ống 49400
224 Bốc xếp hàng hóa 5224
225 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
226 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
227 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
228 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
229 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
231 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
232 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
233 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
234 Bưu chính 53100
235 Chuyển phát 53200