Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bơm Bê Tông Bình An

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bơm Bê Tông Bình An

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bơm Bê Tông Bình An - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bơm Bê Tông Bình An có địa chỉ tại 99/16 Đường Số 4, Khu Phố 9, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314199114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314199114

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bơm Bê Tông Bình An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bơm Bê Tông Bình An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

99/16 Đường Số 4, Khu Phố 9, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314199114 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314199114, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bơm Bê Tông Bình An, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa A, Trần Thị Ngọc Ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
15 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
16 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
17 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn quặng kim loại 46621
27 Bán buôn sắt, thép 46622
28 Bán buôn kim loại khác 46623
29 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn kính xây dựng 46634
35 Bán buôn sơn, vécni 46635
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
41 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
48 Vận tải đường ống 49400
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê ôtô 77101
51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
58 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
60 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
62 Cung ứng lao động tạm thời 78200