Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Network

Network Development & Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Network - Network Development & Investment Company Limited có địa chỉ tại 1/45A1 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314199844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314199844

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Network

Tên giao dịch

Network Development & Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1/45A1 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314199844 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314199844, Network Development & Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Đông Hưng Thuận, Nguyễn Thị Thanh Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
15 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
16 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
17 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai thác đá 08101
20 Khai thác cát, sỏi 08102
21 Khai thác đất sét 08103
22 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
23 Khai thác và thu gom than bùn 08920
24 Khai thác muối 08930
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
30 Bảo quản gỗ 16102
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
37 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
38 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
39 Sản xuất nhạc cụ 32200
40 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
41 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
42 Thu gom rác thải độc hại 3812
43 Thu gom rác thải y tế 38121
44 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Tái chế phế liệu 3830
47 Tái chế phế liệu kim loại 38301
48 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
49 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
53 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
54 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
55 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
56 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
57 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
58 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
59 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
60 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
65 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
66 Đại lý 46101
67 Môi giới 46102
68 Đấu giá 46103
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
71 Bán buôn thủy sản 46322
72 Bán buôn rau, quả 46323
73 Bán buôn cà phê 46324
74 Bán buôn chè 46325
75 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
76 Bán buôn thực phẩm khác 46329
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn vải 46411
79 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
80 Bán buôn hàng may mặc 46413
81 Bán buôn giày dép 46414
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
83 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
84 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
85 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
86 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
87 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
88 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
89 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
92 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
93 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
97 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
100 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
102 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
103 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
104 Bán buôn dầu thô 46612
105 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
106 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
107 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
108 Bán buôn quặng kim loại 46621
109 Bán buôn sắt, thép 46622
110 Bán buôn kim loại khác 46623
111 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
113 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
114 Bán buôn xi măng 46632
115 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
116 Bán buôn kính xây dựng 46634
117 Bán buôn sơn, vécni 46635
118 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
119 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
121 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
122 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
123 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
124 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
125 Bán buôn cao su 46694
126 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
127 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
128 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
129 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
130 Bán buôn tổng hợp 46900
131 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
132 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
133 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
134 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
135 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
136 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
137 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
138 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
139 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
140 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
141 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
142 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
143 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
144 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
145 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
146 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
147 Vận tải hành khách đường sắt 49110
148 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
149 Vận tải bằng xe buýt 49200
150 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
151 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
152 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
153 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
154 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
155 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
158 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
159 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
160 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
161 Vận tải đường ống 49400
162 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
163 Khách sạn 55101
164 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
165 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
166 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
167 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
168 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
169 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
170 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
171 Dịch vụ ăn uống khác 56290
172 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
173 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
174 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
175 Hoạt động thú y 75000
176 Cho thuê xe có động cơ 7710
177 Cho thuê ôtô 77101
178 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
179 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
180 Cho thuê băng, đĩa video 77220
181 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
182 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
183 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
184 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
185 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
186 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
187 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
188 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
189 Cung ứng lao động tạm thời 78200
190 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
191 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
192 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
193 Đại lý du lịch 79110
194 Điều hành tua du lịch 79120
195 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
196 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
197 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
198 Dịch vụ điều tra 80300
199 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
200 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
201 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
202 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
203 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
204 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
205 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
206 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
207 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
208 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
210 Dịch vụ đóng gói 82920
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
212 Giáo dục nghề nghiệp 8532
213 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
214 Dạy nghề 85322
215 Đào tạo cao đẳng 85410
216 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
217 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
218 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
219 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
220 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
221 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
222 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
223 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
224 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303