Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Tuấn Đạt

Tuan Dat Restaurant Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Tuấn Đạt - Tuan Dat Restaurant Service Trading Company Limited có địa chỉ tại G8/35E Láng Le - Bàu Cò, Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314215172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314215172

Ngày cấp 23-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhà Hàng Tuấn Đạt

Tên giao dịch

Tuan Dat Restaurant Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

G8/35E Láng Le - Bàu Cò, Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314215172 / 23-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314215172, Tuan Dat Restaurant Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Lê Minh Xuân, Võ Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
58 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
59 Khai thác và thu gom than cứng 05100
60 Khai thác và thu gom than non 05200
61 Khai thác dầu thô 06100
62 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
63 Khai thác quặng sắt 07100
64 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
65 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
66 Khai thác đá 08101
67 Khai thác cát, sỏi 08102
68 Khai thác đất sét 08103
69 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
70 Khai thác và thu gom than bùn 08920
71 Khai thác muối 08930
72 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
75 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
76 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
78 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
79 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
80 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
81 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
82 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
83 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
84 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
85 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
86 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
87 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
88 In ấn 18110
89 Dịch vụ liên quan đến in 18120
90 Sao chép bản ghi các loại 18200
91 Sản xuất than cốc 19100
92 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
93 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
94 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
95 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
96 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
97 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
98 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
99 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
100 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
101 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
102 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
103 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
104 Sản xuất nước đá 35302
105 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
106 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
107 Thoát nước 37001
108 Xử lý nước thải 37002
109 Thu gom rác thải không độc hại 38110
110 Tái chế phế liệu 3830
111 Tái chế phế liệu kim loại 38301
112 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
113 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
114 Xây dựng nhà các loại 41000
115 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
116 Xây dựng công trình đường sắt 42101
117 Xây dựng công trình đường bộ 42102
118 Xây dựng công trình công ích 42200
119 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
120 Phá dỡ 43110
121 Chuẩn bị mặt bằng 43120
122 Lắp đặt hệ thống điện 43210
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
125 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
126 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
128 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
129 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
130 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
131 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
133 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
134 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
135 Đại lý xe có động cơ khác 45139
136 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
137 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
138 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
140 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
141 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
142 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
143 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
144 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
145 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
146 Đại lý 46101
147 Môi giới 46102
148 Đấu giá 46103
149 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
150 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
151 Bán buôn hoa và cây 46202
152 Bán buôn động vật sống 46203
153 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
155 Bán buôn gạo 46310
156 Bán buôn thực phẩm 4632
157 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
158 Bán buôn thủy sản 46322
159 Bán buôn rau, quả 46323
160 Bán buôn cà phê 46324
161 Bán buôn chè 46325
162 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
163 Bán buôn thực phẩm khác 46329
164 Bán buôn đồ uống 4633
165 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
166 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
167 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
168 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
169 Bán buôn vải 46411
170 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
171 Bán buôn hàng may mặc 46413
172 Bán buôn giày dép 46414
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
174 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
175 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
176 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
177 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
178 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
179 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
180 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
181 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
182 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
183 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
184 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
188 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
191 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
193 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
194 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
195 Bán buôn dầu thô 46612
196 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
197 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
198 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
199 Bán buôn quặng kim loại 46621
200 Bán buôn sắt, thép 46622
201 Bán buôn kim loại khác 46623
202 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
204 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
205 Bán buôn xi măng 46632
206 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
207 Bán buôn kính xây dựng 46634
208 Bán buôn sơn, vécni 46635
209 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
210 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
212 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
213 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
214 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
215 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
216 Bán buôn cao su 46694
217 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
218 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
219 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
220 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
221 Bán buôn tổng hợp 46900
222 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
223 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
224 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
225 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
226 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
227 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
228 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
229 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
230 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
231 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
232 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
233 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
234 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
235 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
236 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
237 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
238 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
239 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
240 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
241 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
242 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
243 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
244 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
245 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
246 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
248 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
249 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
250 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
251 Vận tải đường ống 49400
252 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
253 Vận tải hành khách ven biển 50111
254 Vận tải hành khách viễn dương 50112
255 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
256 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
257 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
258 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
259 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
260 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
261 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
262 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
263 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
264 Vận tải hành khách hàng không 51100
265 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
266 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
267 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
269 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
270 Bốc xếp hàng hóa 5224
271 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
272 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
273 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
274 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
275 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
276 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
277 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
278 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
279 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
280 Bưu chính 53100
281 Chuyển phát 53200
282 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
283 Khách sạn 55101
284 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
285 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
286 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
287 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
288 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
289 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
290 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
291 Dịch vụ ăn uống khác 56290
292 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
293 Hoạt động kiến trúc 71101
294 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
295 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
296 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
297 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
298 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
299 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
300 Quảng cáo 73100
301 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
302 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
303 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
304 Cho thuê xe có động cơ 7710
305 Cho thuê ôtô 77101
306 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
307 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
308 Cho thuê băng, đĩa video 77220
309 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
310 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
311 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
312 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
313 Đại lý du lịch 79110
314 Điều hành tua du lịch 79120
315 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
316 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
317 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
318 Dịch vụ điều tra 80300
319 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
320 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
321 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
322 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
323 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
324 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
325 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
326 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
327 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
328 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
329 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
330 Dịch vụ đóng gói 82920
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
332 Giáo dục nghề nghiệp 8532
333 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
334 Dạy nghề 85322
335 Đào tạo cao đẳng 85410
336 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
337 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
338 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
339 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
340 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600