Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lái Xe Ô Tô Đỗ Gia

Công Ty TNHH Lái Xe Ô Tô Đỗ Gia

Công Ty TNHH Lái Xe Ô Tô Đỗ Gia - Công Ty TNHH Lái Xe Ô Tô Đỗ Gia có địa chỉ tại 219-221 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314217363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314217363

Ngày cấp 24-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lái Xe Ô Tô Đỗ Gia

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Lái Xe Ô Tô Đỗ Gia

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

219-221 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314217363 / 24-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Trùng Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314217363, Công Ty TNHH Lái Xe Ô Tô Đỗ Gia, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 17, Đỗ Trùng Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
15 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
16 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
17 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
24 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
25 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
26 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
27 Vận tải đường ống 49400
28 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
29 Vận tải hành khách ven biển 50111
30 Vận tải hành khách viễn dương 50112
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
33 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
40 Vận tải hành khách hàng không 51100
41 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
48 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
49 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
50 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
51 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
53 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
55 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
56 Bưu chính 53100
57 Chuyển phát 53200
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Cho thuê ôtô 77101
60 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
62 Cho thuê băng, đĩa video 77220
63 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290