Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Daily 24 Investment

Daily 24 Investment Company Limited

Công Ty TNHH Daily 24 Investment - Daily 24 Investment Company Limited có địa chỉ tại 74 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314221842 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314221842

Ngày cấp 08-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Daily 24 Investment

Tên giao dịch

Daily 24 Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

74 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314221842 / 08-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Yến Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314221842, Daily 24 Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Thới Hoà, Nguyễn Thị Yến Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
2 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
3 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
7 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
8 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
9 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
10 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
16 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
19 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
20 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
21 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
22 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
23 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
24 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
25 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
29 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
30 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
31 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
32 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
33 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
34 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
35 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
36 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
37 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
38 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
39 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
40 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
41 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
42 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
43 Vận tải hành khách đường sắt 49110
44 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
45 Vận tải bằng xe buýt 49200
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
53 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
54 Xuất bản sách 58110
55 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
56 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
57 Hoạt động xuất bản khác 58190
58 Xuất bản phần mềm 58200