Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Minh Khôi

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Minh Khôi

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Minh Khôi - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Minh Khôi có địa chỉ tại 200 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314222638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314222638

Ngày cấp 09-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Minh Khôi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Minh Khôi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

200 Lê Văn Thọ, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314222638 / 09-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Minh Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314222638, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Minh Khôi, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Lê Hoàng Minh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
3 Bán buôn dầu thô 46612
4 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
5 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
8 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
9 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
10 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
16 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
17 Vận tải đường ống 49400
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
20 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
24 Vận tải hành khách hàng không 51100
25 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
32 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
33 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
34 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
35 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
38 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
39 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
40 Bưu chính 53100
41 Chuyển phát 53200
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê ôtô 77101
44 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
45 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
46 Cho thuê băng, đĩa video 77220
47 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
50 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
51 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
53 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
54 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200