Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Số 1 Việt Ngữ

Viet Ngu No.1 Company Limited

Công Ty TNHH Số 1 Việt Ngữ - Viet Ngu No.1 Company Limited có địa chỉ tại Số 56 Cù Lao, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314229288 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314229288

Ngày cấp 15-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Số 1 Việt Ngữ

Tên giao dịch

Viet Ngu No.1 Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 56 Cù Lao, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314229288 / 15-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Thuý Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314229288, Viet Ngu No.1 Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 2, Trịnh Thuý Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
5 Khách sạn 55101
6 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
8 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
12 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
17 Hoạt động thú y 75000
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
21 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
22 Cho thuê băng, đĩa video 77220
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
27 Đại lý du lịch 79110
28 Điều hành tua du lịch 79120
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
30 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
31 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
32 Dịch vụ điều tra 80300
33 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
34 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
35 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
36 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
37 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532
39 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
40 Dạy nghề 85322
41 Đào tạo cao đẳng 85410
42 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
43 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
44 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600