Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Tâm Phước

Tam Phuoc Transport Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Tâm Phước - Tam Phuoc Transport Service Company Limited có địa chỉ tại 194 Đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314231015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314231015

Ngày cấp 15-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Tâm Phước

Tên giao dịch

Tam Phuoc Transport Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

194 Đường Trục, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314231015 / 15-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Phương Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314231015, Tam Phuoc Transport Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 13, Trần Thị Phương Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình đường sắt 42101
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
16 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
22 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
26 Đại lý xe có động cơ khác 45139
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
34 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
35 Đại lý mô tô, xe máy 45413
36 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Đại lý 46101
43 Môi giới 46102
44 Đấu giá 46103
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
47 Bán buôn hoa và cây 46202
48 Bán buôn động vật sống 46203
49 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
54 Bán buôn thủy sản 46322
55 Bán buôn rau, quả 46323
56 Bán buôn cà phê 46324
57 Bán buôn chè 46325
58 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
59 Bán buôn thực phẩm khác 46329
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
62 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn vải 46411
66 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
67 Bán buôn hàng may mặc 46413
68 Bán buôn giày dép 46414
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
91 Bán buôn dầu thô 46612
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
93 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn quặng kim loại 46621
96 Bán buôn sắt, thép 46622
97 Bán buôn kim loại khác 46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
101 Bán buôn xi măng 46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
103 Bán buôn kính xây dựng 46634
104 Bán buôn sơn, vécni 46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
112 Bán buôn cao su 46694
113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
117 Bán buôn tổng hợp 46900
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
119 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
120 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
121 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
122 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
123 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
124 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
125 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
126 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
127 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
130 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
131 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
132 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
133 Vận tải đường ống 49400
134 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
135 Vận tải hành khách ven biển 50111
136 Vận tải hành khách viễn dương 50112
137 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
138 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
139 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
140 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
141 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
142 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
143 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
144 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
145 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
146 Vận tải hành khách hàng không 51100
147 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
148 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
149 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
153 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
154 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
155 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
156 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
158 Bốc xếp hàng hóa 5224
159 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
160 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
161 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
162 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
163 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
165 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
166 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
167 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
168 Bưu chính 53100
169 Chuyển phát 53200
170 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
171 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
172 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
173 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
174 Dịch vụ ăn uống khác 56290
175 Cho thuê xe có động cơ 7710
176 Cho thuê ôtô 77101
177 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
178 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
179 Cho thuê băng, đĩa video 77220
180 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
181 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
182 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
183 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
184 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
185 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
186 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
187 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
188 Cung ứng lao động tạm thời 78200