Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần 1955

1955 Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần 1955 - 1955 Joint Stock Company có địa chỉ tại 117 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314231086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314231086

Ngày cấp 15-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần 1955

Tên giao dịch

1955 Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

117 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314231086 / 15-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mạc Thị Thúy Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314231086, 1955 Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Mạc Thị Thúy Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
24 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
25 Xay xát 10611
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
28 Sản xuất đường 10720
29 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
30 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
31 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
34 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
35 Sản xuất rượu vang 11020
36 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
39 Bảo quản gỗ 16102
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
41 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
45 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
46 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
47 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
48 Thoát nước 37001
49 Xử lý nước thải 37002
50 Thu gom rác thải không độc hại 38110
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
53 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
54 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
55 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
56 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
57 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
58 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
59 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
60 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
62 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
63 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
64 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
67 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
68 Đại lý mô tô, xe máy 45413
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
72 Bán buôn hoa và cây 46202
73 Bán buôn động vật sống 46203
74 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
76 Bán buôn gạo 46310
77 Bán buôn thực phẩm 4632
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
79 Bán buôn thủy sản 46322
80 Bán buôn rau, quả 46323
81 Bán buôn cà phê 46324
82 Bán buôn chè 46325
83 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
84 Bán buôn thực phẩm khác 46329
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
87 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
88 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
89 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
90 Bán buôn vải 46411
91 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
92 Bán buôn hàng may mặc 46413
93 Bán buôn giày dép 46414
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
100 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
102 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
112 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
129 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
130 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
131 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
132 Bán buôn cao su 46694
133 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
134 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
135 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
136 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
137 Bán buôn tổng hợp 46900
138 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
139 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
140 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
141 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
142 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
143 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
144 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
145 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
146 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
147 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
148 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
149 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
150 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
151 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
152 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
153 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
154 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
155 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
156 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
157 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
158 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
159 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
160 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
161 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
162 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
165 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
166 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
167 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
169 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
170 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
171 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
172 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
173 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
174 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
175 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
176 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
177 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
178 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
179 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
180 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
181 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
182 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
183 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
184 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
185 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
186 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
187 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
188 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
189 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
190 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
191 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
192 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
193 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
194 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
195 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
196 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
197 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
198 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
199 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
200 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
201 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
202 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
203 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
204 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
205 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
206 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
207 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
208 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
209 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
210 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
211 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
212 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
213 Vận tải đường ống 49400
214 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
215 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
216 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
217 Vận tải hành khách hàng không 51100
218 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
219 Bốc xếp hàng hóa 5224
220 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
221 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
222 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
223 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
224 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
226 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
227 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
228 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
229 Bưu chính 53100
230 Chuyển phát 53200
231 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
232 Khách sạn 55101
233 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
234 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
235 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
236 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
237 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
238 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
239 Xuất bản sách 58110
240 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
241 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
242 Hoạt động xuất bản khác 58190
243 Xuất bản phần mềm 58200
244 Hoạt động chiếu phim 5914
245 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
246 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
247 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
248 Hoạt động phát thanh 60100
249 Hoạt động truyền hình 60210
250 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
251 Hoạt động viễn thông có dây 61100
252 Hoạt động viễn thông không dây 61200
253 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
254 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
255 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
256 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
257 Hoạt động thú y 75000
258 Cho thuê xe có động cơ 7710
259 Cho thuê ôtô 77101
260 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
261 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
262 Cho thuê băng, đĩa video 77220
263 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
264 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
265 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
266 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
267 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
269 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
270 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
271 Cung ứng lao động tạm thời 78200
272 Giáo dục nghề nghiệp 8532
273 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
274 Dạy nghề 85322
275 Đào tạo cao đẳng 85410
276 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
277 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
278 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
279 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
280 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600