Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Nam Nohara

Vietnam Nohara Co., Ltd

Công Ty TNHH Việt Nam Nohara - Vietnam Nohara Co., Ltd có địa chỉ tại 38/6Q Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314240098 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314240098

Ngày cấp 21-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Nam Nohara

Tên giao dịch

Vietnam Nohara Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

38/6Q Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314240098 / 21-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Imai Riki Koyama Nobuhiro

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314240098, Vietnam Nohara Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 15, Imai Riki Koyama Nobuhiro

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Hoạt động kiến trúc 71101
9 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
10 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
11 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Hoạt động nhiếp ảnh 74200