Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kính Mắt Quốc Tế Pháp Việt

Công Ty Cổ Phần Kính Mắt Quốc Tế Pháp Việt

Công Ty Cổ Phần Kính Mắt Quốc Tế Pháp Việt - Công Ty Cổ Phần Kính Mắt Quốc Tế Pháp Việt có địa chỉ tại Số 14 Đường Ung Văn Khiêm , Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314240323 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314240323

Ngày cấp 21-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kính Mắt Quốc Tế Pháp Việt

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Kính Mắt Quốc Tế Pháp Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14 Đường Ung Văn Khiêm , Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314240323 / 21-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314240323, Công Ty Cổ Phần Kính Mắt Quốc Tế Pháp Việt, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 21, Mai Văn Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
9 Xay xát 10611
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đường 10720
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
19 Sản xuất rượu vang 11020
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
23 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
26 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
27 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất than cốc 19100
32 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
33 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
36 Sản xuất mỹ phẩm 20231
37 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
38 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
39 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
40 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
41 Sản xuất thuốc các loại 21001
42 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
43 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
44 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
45 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
46 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
47 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
50 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
51 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
52 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
53 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
54 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
55 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
56 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
57 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
58 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
59 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
60 Sản xuất đồng hồ 26520
61 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
62 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
63 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
64 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
65 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
66 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
67 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
68 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
69 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
70 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
71 Sửa chữa thiết bị điện 33140
72 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
73 Sửa chữa thiết bị khác 33190
74 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
77 Bán buôn hoa và cây 46202
78 Bán buôn động vật sống 46203
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
84 Bán buôn thủy sản 46322
85 Bán buôn rau, quả 46323
86 Bán buôn cà phê 46324
87 Bán buôn chè 46325
88 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
89 Bán buôn thực phẩm khác 46329
90 Bán buôn đồ uống 4633
91 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
92 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
93 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
94 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
95 Bán buôn vải 46411
96 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
97 Bán buôn hàng may mặc 46413
98 Bán buôn giày dép 46414
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
100 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
101 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
102 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
104 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
105 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
107 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
109 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
110 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
114 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
117 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
130 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
131 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
132 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
133 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
134 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
135 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
136 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
137 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
138 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
139 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
140 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
141 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
142 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
143 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
144 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
145 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
146 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
147 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
148 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
149 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
150 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
151 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
153 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
154 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
155 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
156 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
157 Vận tải đường ống 49400
158 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
159 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
160 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
161 Vận tải hành khách hàng không 51100
162 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
168 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
169 Bốc xếp hàng hóa 5224
170 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
171 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
172 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
173 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
174 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
175 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
176 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
177 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
178 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
179 Dịch vụ ăn uống khác 56290
180 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
181 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
182 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
183 Hoạt động y tế dự phòng 86910
184 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
185 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990