Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Sado

Sado Service - Trading - Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Sado - Sado Service - Trading - Investment Company Limited có địa chỉ tại 16/19A Nguyễn Lâm, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314243243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314243243

Ngày cấp 22-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Sado

Tên giao dịch

Sado Service - Trading - Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16/19A Nguyễn Lâm, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314243243 / 22-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314243243, Sado Service - Trading - Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 3, Lê Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
33 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
36 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
37 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
38 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
40 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
41 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
42 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất than cốc 19100
48 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
49 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
50 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
51 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
52 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
53 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
54 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
55 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
56 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
57 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
58 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
59 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
60 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
61 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
62 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
63 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
64 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
65 Sản xuất pin và ắc quy 27200
66 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
67 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
68 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
69 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
70 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
71 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
72 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
73 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
74 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
75 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
76 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
77 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
78 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
79 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
80 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
81 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
82 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
83 Sản xuất máy luyện kim 28230
84 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
85 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
86 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
90 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
91 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
92 Sản xuất nhạc cụ 32200
93 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
94 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
97 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
98 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
99 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
100 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
101 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
102 Đại lý 46101
103 Môi giới 46102
104 Đấu giá 46103
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
120 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
123 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
126 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
127 Bán buôn xi măng 46632
128 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
129 Bán buôn kính xây dựng 46634
130 Bán buôn sơn, vécni 46635
131 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
132 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
134 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
135 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
136 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
137 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
138 Bán buôn cao su 46694
139 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
140 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
141 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
142 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
143 Bán buôn tổng hợp 46900
144 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
153 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
154 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
155 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
156 Bưu chính 53100
157 Chuyển phát 53200