Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giáo Dục Thế Hệ Mới

New Generation Education Technology Corporation

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giáo Dục Thế Hệ Mới - New Generation Education Technology Corporation có địa chỉ tại Tầng 3, Tòa nhà Indochina, số 4 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314245441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314245441

Ngày cấp 22-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giáo Dục Thế Hệ Mới

Tên giao dịch

New Generation Education Technology Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, Tòa nhà Indochina, số 4 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314245441 / 22-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314245441, New Generation Education Technology Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Trần Thị Kim Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
7 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
8 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
9 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
10 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
11 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
12 Hoạt động sản xuất phim video 59112
13 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
14 Hoạt động hậu kỳ 59120
15 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
16 Hoạt động viễn thông khác 6190
17 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
18 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
19 Lập trình máy vi tính 62010
20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
22 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
23 Cổng thông tin 63120
24 Hoạt động thông tấn 63210
25 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
26 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
27 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
28 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
29 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
30 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
31 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
32 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
33 Bảo hiểm nhân thọ 65110
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
37 Hoạt động thú y 75000
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532
39 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
40 Dạy nghề 85322
41 Đào tạo cao đẳng 85410
42 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
43 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
44 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600