Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Truyền Thông Tam

Tam Production And Media Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Truyền Thông Tam - Tam Production And Media Company Limited có địa chỉ tại Số 2Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314250515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314250515

Ngày cấp 27-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Truyền Thông Tam

Tên giao dịch

Tam Production And Media Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314250515 / 27-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314250515, Tam Production And Media Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nguyễn Hồng Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Khách sạn 55101
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
51 Cơ sở lưu trú khác 5590
52 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
53 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
54 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
57 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Dịch vụ ăn uống khác 56290
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
63 Xuất bản sách 58110
64 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
65 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
66 Hoạt động xuất bản khác 58190
67 Xuất bản phần mềm 58200
68 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
69 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
70 Hoạt động sản xuất phim video 59112
71 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
72 Hoạt động hậu kỳ 59120
73 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
74 Hoạt động chiếu phim 5914
75 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
76 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
77 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
78 Hoạt động phát thanh 60100
79 Hoạt động truyền hình 60210
80 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
81 Hoạt động viễn thông có dây 61100
82 Hoạt động viễn thông không dây 61200
83 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
84 Hoạt động viễn thông khác 6190
85 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
86 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
87 Lập trình máy vi tính 62010
88 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
89 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
90 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
91 Cổng thông tin 63120
92 Hoạt động thông tấn 63210
93 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
94 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
95 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
96 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
97 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
98 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
99 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
100 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
101 Bảo hiểm nhân thọ 65110
102 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
103 Hoạt động kiến trúc 71101
104 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
105 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
106 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
107 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
108 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
109 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
110 Quảng cáo 73100
111 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
112 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
113 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
115 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
116 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
117 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
119 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
120 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
121 Cung ứng lao động tạm thời 78200