Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Asia Odc Software Services

Asia Odc Software Services Company Limited

Công Ty TNHH Asia Odc Software Services - Asia Odc Software Services Company Limited có địa chỉ tại 486/5 Lê Quang Định, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314251237 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314251237

Ngày cấp 27-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Asia Odc Software Services

Tên giao dịch

Asia Odc Software Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

486/5 Lê Quang Định, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314251237 / 27-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Kim Trúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314251237, Asia Odc Software Services Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 11, Huỳnh Kim Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
27 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
29 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
35 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Cho thuê xe có động cơ 7710
39 Cho thuê ôtô 77101
40 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
41 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
42 Cho thuê băng, đĩa video 77220
43 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
46 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
47 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
49 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
50 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
51 Cung ứng lao động tạm thời 78200
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
55 Đại lý du lịch 79110
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
58 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
59 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
60 Dịch vụ điều tra 80300
61 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
62 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
63 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
64 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
65 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110