Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Dụng Cụ Điện Kim Lân

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Dụng Cụ Điện Kim Lân

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Dụng Cụ Điện Kim Lân - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Dụng Cụ Điện Kim Lân có địa chỉ tại B19/397C Trần Đại Nghĩa, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314253636 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314253636

Ngày cấp 27-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Dụng Cụ Điện Kim Lân

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Dụng Cụ Điện Kim Lân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B19/397C Trần Đại Nghĩa, Ấp 2, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314253636 / 27-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Châu Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314253636, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Dụng Cụ Điện Kim Lân, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Tân Nhựt, Châu Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
10 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
11 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
12 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
13 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
14 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
15 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
16 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
26 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
28 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
29 Hoạt động xổ số 92001
30 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
31 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
32 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
33 Hoạt động thể thao khác 93190
34 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
35 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
36 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
37 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
38 Hoạt động của công đoàn 94200
39 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
40 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
41 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
42 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
43 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
44 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
45 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
46 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
47 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
48 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
49 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
50 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
51 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
52 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
53 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
54 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
55 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
56 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
57 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000