Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Asking

Asking Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Asking - Asking Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 03 Đường 79, Khu Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314253795 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314253795

Ngày cấp 27-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Asking

Tên giao dịch

Asking Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 03 Đường 79, Khu Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314253795 / 27-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Văn Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314253795, Asking Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Đặng Văn Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
9 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
10 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
11 Sản xuất nhạc cụ 32200
12 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
13 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
16 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
24 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
25 Đại lý mô tô, xe máy 45413
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Đấu giá 46103
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
37 Bán buôn hoa và cây 46202
38 Bán buôn động vật sống 46203
39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
44 Bán buôn thủy sản 46322
45 Bán buôn rau, quả 46323
46 Bán buôn cà phê 46324
47 Bán buôn chè 46325
48 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
49 Bán buôn thực phẩm khác 46329
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
52 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
53 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn vải 46411
56 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
57 Bán buôn hàng may mặc 46413
58 Bán buôn giày dép 46414
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
81 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
82 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
83 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
84 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
85 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
88 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
89 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
90 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
91 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
92 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
93 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
96 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
97 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
98 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
100 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
101 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
102 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
103 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
104 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
105 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
106 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
107 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
108 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
109 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
110 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
111 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
112 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
113 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
118 Bốc xếp hàng hóa 5224
119 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
120 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
121 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
122 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
123 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
125 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
126 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
127 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
128 Bưu chính 53100
129 Chuyển phát 53200
130 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
131 Khách sạn 55101
132 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
133 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
134 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
135 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
136 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
137 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
138 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
139 Dịch vụ ăn uống khác 56290
140 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
141 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
142 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
143 Xuất bản sách 58110
144 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
145 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
146 Hoạt động xuất bản khác 58190
147 Xuất bản phần mềm 58200
148 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
149 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
150 Hoạt động sản xuất phim video 59112
151 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
152 Hoạt động hậu kỳ 59120
153 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
154 Cho thuê xe có động cơ 7710
155 Cho thuê ôtô 77101
156 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
157 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
158 Cho thuê băng, đĩa video 77220
159 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
160 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
161 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
162 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
163 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
164 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
165 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
166 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
167 Cung ứng lao động tạm thời 78200