Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mitamax

Mitamax Company Limited

Công Ty TNHH Mitamax - Mitamax Company Limited có địa chỉ tại Số 8 Bàu Tre, Ấp Bàu Tre 1, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314254245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314254245

Ngày cấp 27-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mitamax

Tên giao dịch

Mitamax Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 Bàu Tre, Ấp Bàu Tre 1, Xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314254245 / 27-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314254245, Mitamax Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân An Hội, Nguyễn Thanh Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
19 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
20 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
24 Hoạt động thú y 75000
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
27 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
28 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
30 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
31 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
32 Cung ứng lao động tạm thời 78200