Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy Văn Phòng Nhật Việt

Nhat Viet Office Machine Company Limited

Công Ty TNHH Máy Văn Phòng Nhật Việt - Nhat Viet Office Machine Company Limited có địa chỉ tại 154/1/17 Cống Lỡ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314254799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314254799

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy Văn Phòng Nhật Việt

Tên giao dịch

Nhat Viet Office Machine Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

154/1/17 Cống Lỡ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314254799 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Đăng Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314254799, Nhat Viet Office Machine Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Nguyễn Thị Đăng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
13 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
14 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
15 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
16 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
18 Dịch vụ đóng gói 82920
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990