Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Meta Foods

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Meta Foods

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Meta Foods - Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Meta Foods có địa chỉ tại 107/13/2 Đường ĐHT 27, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314256387 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314256387

Ngày cấp 01-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Meta Foods

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Meta Foods

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

107/13/2 Đường ĐHT 27, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314256387 / 01-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314256387, Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm Meta Foods, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Đông Hưng Thuận, Nguyễn Thanh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
26 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình đường sắt 42101
29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
37 Bán buôn hoa và cây 46202
38 Bán buôn động vật sống 46203
39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
44 Bán buôn thủy sản 46322
45 Bán buôn rau, quả 46323
46 Bán buôn cà phê 46324
47 Bán buôn chè 46325
48 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
49 Bán buôn thực phẩm khác 46329
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
59 Bán buôn xi măng 46632
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
61 Bán buôn kính xây dựng 46634
62 Bán buôn sơn, vécni 46635
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
68 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
69 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
70 Bán buôn cao su 46694
71 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
72 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
73 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
75 Bán buôn tổng hợp 46900
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
78 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
79 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
80 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
81 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
82 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
83 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
84 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
85 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
86 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
87 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
88 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
89 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
95 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
96 Vận tải đường ống 49400
97 Cho thuê xe có động cơ 7710
98 Cho thuê ôtô 77101
99 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
100 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
101 Cho thuê băng, đĩa video 77220
102 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290