Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Huy Thành

Huy Thanh Business Company Limited

Công Ty TNHH Kinh Doanh Huy Thành - Huy Thanh Business Company Limited có địa chỉ tại 55A Đường số 13, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314261027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314261027

Ngày cấp 02-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Huy Thành

Tên giao dịch

Huy Thanh Business Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

55A Đường số 13, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314261027 / 02-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Anh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314261027, Huy Thanh Business Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Kiểng, Hà Anh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây gia vị 01281
12 Trồng cây dược liệu 01282
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
21 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
24 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
25 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
26 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
27 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
28 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
29 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
30 In ấn 18110
31 Dịch vụ liên quan đến in 18120
32 Sao chép bản ghi các loại 18200
33 Sản xuất than cốc 19100
34 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
35 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
36 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
40 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
41 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
42 Sản xuất nhạc cụ 32200
43 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
44 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
45 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
46 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
47 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
48 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
49 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
50 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
51 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
52 Sửa chữa thiết bị điện 33140
53 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
54 Sửa chữa thiết bị khác 33190
55 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
56 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
57 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
58 Sản xuất nước đá 35302
59 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thoát nước 37001
62 Xử lý nước thải 37002
63 Thu gom rác thải không độc hại 38110
64 Thu gom rác thải độc hại 3812
65 Thu gom rác thải y tế 38121
66 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
71 Tái chế phế liệu 3830
72 Tái chế phế liệu kim loại 38301
73 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
74 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
75 Xây dựng nhà các loại 41000
76 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
77 Xây dựng công trình đường sắt 42101
78 Xây dựng công trình đường bộ 42102
79 Xây dựng công trình công ích 42200
80 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
81 Phá dỡ 43110
82 Chuẩn bị mặt bằng 43120
83 Lắp đặt hệ thống điện 43210
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
86 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
87 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
88 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
89 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
90 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
91 Đại lý 46101
92 Môi giới 46102
93 Đấu giá 46103
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
96 Bán buôn hoa và cây 46202
97 Bán buôn động vật sống 46203
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
100 Bán buôn gạo 46310
101 Bán buôn thực phẩm 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
103 Bán buôn thủy sản 46322
104 Bán buôn rau, quả 46323
105 Bán buôn cà phê 46324
106 Bán buôn chè 46325
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
108 Bán buôn thực phẩm khác 46329
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
131 Bán buôn xi măng 46632
132 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
133 Bán buôn kính xây dựng 46634
134 Bán buôn sơn, vécni 46635
135 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
136 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
138 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
139 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
140 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
141 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
142 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
143 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
144 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
146 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
147 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
148 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
149 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
150 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
151 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
152 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
153 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
154 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
155 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
156 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
157 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
158 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
159 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
160 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
161 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
162 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
163 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
164 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
166 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
167 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
168 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
169 Vận tải đường ống 49400
170 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
171 Khách sạn 55101
172 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
173 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
174 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
175 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
176 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
177 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
178 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
179 Dịch vụ ăn uống khác 56290
180 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
181 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
182 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
183 Xuất bản sách 58110
184 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
185 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
186 Hoạt động xuất bản khác 58190
187 Xuất bản phần mềm 58200
188 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
189 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
190 Hoạt động sản xuất phim video 59112
191 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
192 Hoạt động hậu kỳ 59120
193 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
194 Cho thuê xe có động cơ 7710
195 Cho thuê ôtô 77101
196 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
197 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
198 Cho thuê băng, đĩa video 77220
199 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
200 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
201 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
202 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
203 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
204 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
205 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
206 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
207 Cung ứng lao động tạm thời 78200
208 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
209 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
210 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
211 Đại lý du lịch 79110
212 Điều hành tua du lịch 79120
213 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
214 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
215 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
216 Dịch vụ điều tra 80300
217 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
218 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
219 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
220 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
221 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
222 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
223 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
224 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
225 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
226 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
228 Dịch vụ đóng gói 82920
229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
230 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
231 Giáo dục trung học cơ sở 85311
232 Giáo dục trung học phổ thông 85312
233 Giáo dục nghề nghiệp 8532
234 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
235 Dạy nghề 85322
236 Đào tạo cao đẳng 85410
237 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
238 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
239 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
240 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
241 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600