Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn - Thương Mại- Xây Dựng Phú An Gia

Phu An Gia Construction - Trading - Consultants Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn - Thương Mại- Xây Dựng Phú An Gia - Phu An Gia Construction - Trading - Consultants Company Limited có địa chỉ tại 99 Nguyễn Bá Tòng, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314262983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314262983

Ngày cấp 03-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn - Thương Mại- Xây Dựng Phú An Gia

Tên giao dịch

Phu An Gia Construction - Trading - Consultants Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

99 Nguyễn Bá Tòng, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314262983 / 03-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Ngọc Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314262983, Phu An Gia Construction - Trading - Consultants Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 11, Vũ Thị Ngọc Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
29 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn vải 46411
33 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
34 Bán buôn hàng may mặc 46413
35 Bán buôn giày dép 46414
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 46621
51 Bán buôn sắt, thép 46622
52 Bán buôn kim loại khác 46623
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
75 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
76 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
77 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
88 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
89 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
90 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
92 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
93 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
94 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
95 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
96 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
97 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
98 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
99 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
100 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
101 Khách sạn 55101
102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác 56290
110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
111 Hoạt động kiến trúc 71101
112 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
113 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
114 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
115 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
116 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
117 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
118 Quảng cáo 73100
119 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
120 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
121 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
122 Cho thuê xe có động cơ 7710
123 Cho thuê ôtô 77101
124 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
125 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
126 Cho thuê băng, đĩa video 77220
127 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
128 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
129 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
130 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
131 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
133 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
134 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
135 Cung ứng lao động tạm thời 78200