Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kim Loại Toàn Cầu

Global Metal Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kim Loại Toàn Cầu - Global Metal Joint Stock Company có địa chỉ tại 1034/3D Quốc Lộ 1A, Khu phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314269410 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314269410

Ngày cấp 07-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kim Loại Toàn Cầu

Tên giao dịch

Global Metal Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1034/3D Quốc Lộ 1A, Khu phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314269410 / 07-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314269410, Global Metal Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường An Phú Đông, Phạm Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Tái chế phế liệu kim loại 38301
28 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
39 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
40 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
43 Đại lý xe có động cơ khác 45139
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
49 Bán mô tô, xe máy 4541
50 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
51 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
52 Đại lý mô tô, xe máy 45413
53 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
56 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
64 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
65 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
66 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
67 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
68 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
69 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
70 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
72 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
73 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
77 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
82 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
83 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
84 Bán buôn dầu thô 46612
85 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
86 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn quặng kim loại 46621
89 Bán buôn sắt, thép 46622
90 Bán buôn kim loại khác 46623
91 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
94 Bán buôn xi măng 46632
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
96 Bán buôn kính xây dựng 46634
97 Bán buôn sơn, vécni 46635
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
99 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
101 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
102 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
103 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
104 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
105 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Bốc xếp hàng hóa 5224
117 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
118 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
119 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
120 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
121 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
123 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
124 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
125 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
126 Bưu chính 53100
127 Chuyển phát 53200
128 Cho thuê xe có động cơ 7710
129 Cho thuê ôtô 77101
130 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
131 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
132 Cho thuê băng, đĩa video 77220
133 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290