Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Smilekebab

Công Ty TNHH Smilekebab

Công Ty TNHH Smilekebab - Công Ty TNHH Smilekebab có địa chỉ tại 260/4/27 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314274308 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314274308

Ngày cấp 09-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Smilekebab

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Smilekebab

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

260/4/27 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314274308 / 09-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Huyền Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314274308, Công Ty TNHH Smilekebab, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Trương Thị Huyền Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
20 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
21 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
22 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
23 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
24 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
25 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
34 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
35 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
37 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
42 Dạy nghề 85322
43 Đào tạo cao đẳng 85410
44 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
45 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
46 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600