Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Damina

Damina Company Limited

Công Ty TNHH Damina - Damina Company Limited có địa chỉ tại 247/10 D Hoàng Hoa Thám, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314284514 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314284514

Ngày cấp 13-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Damina

Tên giao dịch

Damina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

247/10 D Hoàng Hoa Thám, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314284514 / 13-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thanh Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314284514, Damina Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 5, Trần Thanh Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Đại lý 46101
31 Môi giới 46102
32 Đấu giá 46103
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
35 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
52 Bán buôn xi măng 46632
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
54 Bán buôn kính xây dựng 46634
55 Bán buôn sơn, vécni 46635
56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
61 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
62 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
64 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
65 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
66 Cung ứng lao động tạm thời 78200