Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Game Phi Vũ

Công Ty TNHH Game Phi Vũ

Công Ty TNHH Game Phi Vũ - Công Ty TNHH Game Phi Vũ có địa chỉ tại 320/79 Đoàn Văn Bơ , Phường 10, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314285370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314285370

Ngày cấp 14-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Game Phi Vũ

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Game Phi Vũ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

320/79 Đoàn Văn Bơ , Phường 10, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314285370 / 14-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Nguyễn Minh Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314285370, Công Ty TNHH Game Phi Vũ, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 10, Hồ Nguyễn Minh Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
6 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
7 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
8 Xuất bản sách 58110
9 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
10 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
11 Hoạt động xuất bản khác 58190
12 Xuất bản phần mềm 58200
13 Hoạt động viễn thông khác 6190
14 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
15 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
16 Lập trình máy vi tính 62010
17 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
18 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
19 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
20 Cổng thông tin 63120
21 Hoạt động thông tấn 63210
22 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
23 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
24 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
25 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
26 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
27 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
28 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
29 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
30 Bảo hiểm nhân thọ 65110