Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sơn Thành Tài

Son Thanh Tai Limited Company

Công Ty TNHH Sơn Thành Tài - Son Thanh Tai Limited Company có địa chỉ tại 95 Đường Số 28, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314285758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314285758

Ngày cấp 13-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sơn Thành Tài

Tên giao dịch

Son Thanh Tai Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

95 Đường Số 28, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314285758 / 13-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mìu Chí Vềnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314285758, Son Thanh Tai Limited Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông B, Mìu Chí Vềnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
8 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
11 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
12 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
13 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
17 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
20 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
21 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
22 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
27 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
28 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
29 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
30 Sản xuất nhạc cụ 32200
31 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Thoát nước 37001
35 Xử lý nước thải 37002
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình đường sắt 42101
39 Xây dựng công trình đường bộ 42102
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
53 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
58 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
59 Bán mô tô, xe máy 4541
60 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
61 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
62 Đại lý mô tô, xe máy 45413
63 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
67 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
70 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
73 Bán buôn vải 46411
74 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
75 Bán buôn hàng may mặc 46413
76 Bán buôn giày dép 46414
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
97 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
98 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
99 Bán buôn dầu thô 46612
100 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
101 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn xi măng 46632
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
106 Bán buôn kính xây dựng 46634
107 Bán buôn sơn, vécni 46635
108 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
109 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
111 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
112 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
113 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
114 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
115 Bán buôn cao su 46694
116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
117 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
118 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
119 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
120 Bán buôn tổng hợp 46900
121 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
122 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
123 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
124 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
125 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
126 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
127 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
128 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
129 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
130 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
131 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
132 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
133 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
134 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
135 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
136 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
137 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
138 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
139 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
140 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
141 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
142 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
143 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
144 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
145 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
146 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
147 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
148 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
149 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
152 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
153 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
154 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
156 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
157 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
158 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
159 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
160 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
161 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
162 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
163 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
164 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
165 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
166 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
167 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
168 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
169 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
170 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
171 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
172 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
173 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
174 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
175 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
176 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
177 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
178 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
179 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
180 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
181 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
182 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
183 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
184 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
185 Vận tải hành khách đường sắt 49110
186 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
187 Vận tải bằng xe buýt 49200
188 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
191 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
192 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
193 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
194 Vận tải đường ống 49400