Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Kmp

Kmp Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Kmp - Kmp Trading Company Limited có địa chỉ tại 14/10 Ngô Tất Tố, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314288413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314288413

Ngày cấp 15-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Kmp

Tên giao dịch

Kmp Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

14/10 Ngô Tất Tố, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314288413 / 15-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Mỹ Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314288413, Kmp Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 19, Trần Thị Mỹ Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
94 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
95 Xay xát 10611
96 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
97 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
98 Sản xuất đường 10720
99 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
100 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
101 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
102 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
103 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
104 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
105 Sản xuất rượu vang 11020
106 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
107 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
108 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
109 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
110 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
111 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
112 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
113 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
114 In ấn 18110
115 Dịch vụ liên quan đến in 18120
116 Sao chép bản ghi các loại 18200
117 Sản xuất than cốc 19100
118 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
119 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
121 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
122 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
123 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
124 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
125 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
126 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
127 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
128 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
129 Sản xuất xi măng 23941
130 Sản xuất vôi 23942
131 Sản xuất thạch cao 23943
132 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
133 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
134 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
135 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
136 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
137 Đúc sắt thép 24310
138 Đúc kim loại màu 24320
139 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
140 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
141 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
142 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
143 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
144 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
145 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
146 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
147 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
148 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
149 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
150 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
151 Sản xuất nhạc cụ 32200
152 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
153 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
154 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
155 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
156 Sản xuất nước đá 35302
157 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
158 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
159 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
160 Bán buôn hoa và cây 46202
161 Bán buôn động vật sống 46203
162 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
163 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
164 Bán buôn gạo 46310
165 Bán buôn thực phẩm 4632
166 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
167 Bán buôn thủy sản 46322
168 Bán buôn rau, quả 46323
169 Bán buôn cà phê 46324
170 Bán buôn chè 46325
171 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
172 Bán buôn thực phẩm khác 46329
173 Bán buôn đồ uống 4633
174 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
175 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
176 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
177 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
178 Bán buôn vải 46411
179 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
180 Bán buôn hàng may mặc 46413
181 Bán buôn giày dép 46414
182 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
183 Bán buôn quặng kim loại 46621
184 Bán buôn sắt, thép 46622
185 Bán buôn kim loại khác 46623
186 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
187 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
188 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
189 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
190 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
191 Bán buôn cao su 46694
192 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
193 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
194 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
195 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
196 Bán buôn tổng hợp 46900
197 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
198 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
199 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
200 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
201 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
202 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
203 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
204 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
205 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
206 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
207 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
208 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
209 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
210 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
211 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
212 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
213 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
214 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
215 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
216 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
217 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823