Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Phát Triển Hagiland

Hagiland Investment Production And Development Limited Liability Company

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Phát Triển Hagiland - Hagiland Investment Production And Development Limited Liability Company có địa chỉ tại 12/2A Đường 49, Khu Phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314288484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314288484

Ngày cấp 15-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Phát Triển Hagiland

Tên giao dịch

Hagiland Investment Production And Development Limited Liability Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

12/2A Đường 49, Khu Phố 7, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314288484 / 15-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Hội

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314288484, Hagiland Investment Production And Development Limited Liability Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Nguyễn Quốc Hội

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
22 Chăn nuôi gà 01462
23 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
24 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
37 Khai thác gỗ 02210
38 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
39 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
40 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
41 Khai thác thuỷ sản biển 03110
42 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
45 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
46 Khai thác và thu gom than cứng 05100
47 Khai thác và thu gom than non 05200
48 Khai thác dầu thô 06100
49 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
50 Khai thác quặng sắt 07100
51 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
52 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
53 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
54 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
55 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
56 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
57 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
58 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
59 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
60 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
61 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
62 Sửa chữa thiết bị điện 33140
63 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
64 Sửa chữa thiết bị khác 33190
65 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
68 Bán buôn hoa và cây 46202
69 Bán buôn động vật sống 46203
70 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
82 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
83 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
85 Khách sạn 55101
86 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
87 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
88 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
90 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
91 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
93 Dịch vụ ăn uống khác 56290
94 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
95 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
96 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
97 Hoạt động y tế dự phòng 86910
98 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
99 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990