Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Địa Ốc Nhà Tôi

Myhomes Land Company Limited

Công Ty TNHH Địa Ốc Nhà Tôi - Myhomes Land Company Limited có địa chỉ tại 29 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314291053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314291053

Ngày cấp 15-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Địa Ốc Nhà Tôi

Tên giao dịch

Myhomes Land Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

29 Thảo Điền, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314291053 / 15-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thụy Vân Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314291053, Myhomes Land Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thảo Điền, Võ Thụy Vân Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán buôn xi măng 46632
21 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
22 Bán buôn kính xây dựng 46634
23 Bán buôn sơn, vécni 46635
24 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
25 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
27 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
28 Hoạt động xổ số 92001
29 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
30 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
31 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
32 Hoạt động thể thao khác 93190
33 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
34 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
35 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
36 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
37 Hoạt động của công đoàn 94200
38 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
39 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
40 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
41 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
42 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
43 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
44 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
45 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
46 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
47 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
48 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
49 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
50 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
51 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
52 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
53 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
54 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
55 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
56 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000