Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kho Bãi Hoàng Vinh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kho Bãi Hoàng Vinh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kho Bãi Hoàng Vinh - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kho Bãi Hoàng Vinh có địa chỉ tại 103 Đường Số 19, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314291991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314291991

Ngày cấp 16-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kho Bãi Hoàng Vinh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kho Bãi Hoàng Vinh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

103 Đường Số 19, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314291991 / 16-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314291991, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Kho Bãi Hoàng Vinh, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Hưng, Nguyễn Hoàng Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
24 Khai thác gỗ 02210
25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
29 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
30 Khai thác quặng bôxít 07221
31 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
32 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
34 Khai thác đá 08101
35 Khai thác cát, sỏi 08102
36 Khai thác đất sét 08103
37 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
38 Khai thác và thu gom than bùn 08920
39 Khai thác muối 08930
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
43 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
44 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
45 Bảo quản gỗ 16102
46 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
47 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
48 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
49 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
50 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
51 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
52 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
53 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
54 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
55 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
56 Thu gom rác thải độc hại 3812
57 Thu gom rác thải y tế 38121
58 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
60 Tái chế phế liệu 3830
61 Tái chế phế liệu kim loại 38301
62 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
63 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
64 Xây dựng nhà các loại 41000
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình đường sắt 42101
67 Xây dựng công trình đường bộ 42102
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Phá dỡ 43110
71 Chuẩn bị mặt bằng 43120
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
81 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Bán mô tô, xe máy 4541
84 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
85 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
86 Đại lý mô tô, xe máy 45413
87 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Đại lý 46101
90 Môi giới 46102
91 Đấu giá 46103
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
94 Bán buôn thủy sản 46322
95 Bán buôn rau, quả 46323
96 Bán buôn cà phê 46324
97 Bán buôn chè 46325
98 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
99 Bán buôn thực phẩm khác 46329
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
102 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
103 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
104 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
105 Bán buôn vải 46411
106 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
107 Bán buôn hàng may mặc 46413
108 Bán buôn giày dép 46414
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
130 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
131 Bán buôn xi măng 46632
132 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
133 Bán buôn kính xây dựng 46634
134 Bán buôn sơn, vécni 46635
135 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
136 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
138 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
139 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
140 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
141 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
142 Bán buôn cao su 46694
143 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
144 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
145 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
146 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
147 Bán buôn tổng hợp 46900
148 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
149 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
150 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
151 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
152 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
153 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
154 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
155 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
156 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
157 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
158 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
159 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
160 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
161 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
162 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
163 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
164 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
165 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
166 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
167 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
168 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
169 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
170 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
171 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
172 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
173 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
175 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
176 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
177 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
178 Vận tải đường ống 49400
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
186 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
187 Khách sạn 55101
188 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
189 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
190 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
191 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
192 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
193 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
194 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
195 Dịch vụ ăn uống khác 56290
196 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
197 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
198 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
199 Xuất bản sách 58110
200 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
201 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
202 Hoạt động xuất bản khác 58190
203 Xuất bản phần mềm 58200
204 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
205 Hoạt động kiến trúc 71101
206 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
207 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
208 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
209 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
211 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
212 Quảng cáo 73100
213 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
214 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
215 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
216 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
217 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
218 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
219 Hoạt động thú y 75000
220 Cho thuê xe có động cơ 7710
221 Cho thuê ôtô 77101
222 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
223 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
224 Cho thuê băng, đĩa video 77220
225 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290