Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Lê Nguyên Khôi

Le Nguyen Khoi Transport And Trading Corporation

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Lê Nguyên Khôi - Le Nguyen Khoi Transport And Trading Corporation có địa chỉ tại 14B3 Hà Huy Giáp, Khu Phố 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314296492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314296492

Ngày cấp 17-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Lê Nguyên Khôi

Tên giao dịch

Le Nguyen Khoi Transport And Trading Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

14B3 Hà Huy Giáp, Khu Phố 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314296492 / 17-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Nguyễn Ngọc Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314296492, Le Nguyen Khoi Transport And Trading Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Lộc, Lê Nguyễn Ngọc Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
15 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
16 Sản xuất nước đá 35302
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình đường sắt 42101
20 Xây dựng công trình đường bộ 42102
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
34 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
35 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
37 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
38 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
39 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Đại lý 46101
42 Môi giới 46102
43 Đấu giá 46103
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
46 Bán buôn thủy sản 46322
47 Bán buôn rau, quả 46323
48 Bán buôn cà phê 46324
49 Bán buôn chè 46325
50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
54 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
55 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn vải 46411
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
59 Bán buôn hàng may mặc 46413
60 Bán buôn giày dép 46414
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
82 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
83 Bán buôn dầu thô 46612
84 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
85 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
86 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
87 Bán buôn quặng kim loại 46621
88 Bán buôn sắt, thép 46622
89 Bán buôn kim loại khác 46623
90 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
93 Bán buôn xi măng 46632
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
95 Bán buôn kính xây dựng 46634
96 Bán buôn sơn, vécni 46635
97 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
98 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
102 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
103 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
104 Bán buôn cao su 46694
105 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
106 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
107 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
108 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
109 Bán buôn tổng hợp 46900
110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
111 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
112 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
113 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
114 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
117 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
118 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
119 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
121 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
122 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
123 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
124 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
125 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
128 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
129 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
130 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
131 Vận tải đường ống 49400
132 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
133 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
134 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
135 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
136 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
137 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
138 Vận tải hành khách hàng không 51100
139 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
144 Bốc xếp hàng hóa 5224
145 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
146 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
147 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
148 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
149 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
151 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
152 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
153 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
154 Bưu chính 53100
155 Chuyển phát 53200
156 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
157 Khách sạn 55101
158 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
159 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
160 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
161 Cho thuê xe có động cơ 7710
162 Cho thuê ôtô 77101
163 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
164 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
165 Cho thuê băng, đĩa video 77220
166 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
167 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
168 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
169 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
170 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
171 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
172 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
173 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
174 Cung ứng lao động tạm thời 78200