Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Ica

Ica Automation Company Limited

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Ica - Ica Automation Company Limited có địa chỉ tại 22 Đường Bến Than, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314297224 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314297224

Ngày cấp 20-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Ica

Tên giao dịch

Ica Automation Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

22 Đường Bến Than, Xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314297224 / 20-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Quang Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314297224, Ica Automation Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân Thạnh Đông, Đặng Quang Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
20 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
21 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
22 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
23 Sản xuất pin và ắc quy 27200
24 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
25 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
26 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
27 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
30 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
31 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
32 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
33 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
34 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
35 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
36 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
37 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
38 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
41 Sản xuất máy luyện kim 28230
42 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
43 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
44 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
45 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
46 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
47 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
48 Sản xuất xe có động cơ 29100
49 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
50 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
51 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
52 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
53 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
54 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
55 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
56 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
57 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
58 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
61 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
62 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
63 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
64 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
67 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
68 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
69 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
70 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
71 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
72 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
75 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
83 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn quặng kim loại 46621
87 Bán buôn sắt, thép 46622
88 Bán buôn kim loại khác 46623
89 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
92 Bán buôn xi măng 46632
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
94 Bán buôn kính xây dựng 46634
95 Bán buôn sơn, vécni 46635
96 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
97 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639