Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư All - Green - Mart

All - Green - Mart Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư All - Green - Mart - All - Green - Mart Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 254 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314300974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314300974

Ngày cấp 21-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư All - Green - Mart

Tên giao dịch

All - Green - Mart Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

254 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314300974 / 21-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Sỹ Ân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314300974, All - Green - Mart Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Bùi Sỹ Ân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình đường sắt 42101
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
14 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn vải 46411
40 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
41 Bán buôn hàng may mặc 46413
42 Bán buôn giày dép 46414
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
76 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
77 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
78 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
79 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
80 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
83 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
84 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
85 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
88 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
89 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
90 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
91 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
92 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
93 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
94 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
95 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
96 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
97 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
98 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
99 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
100 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
101 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
102 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
103 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
104 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
105 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
106 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
107 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
108 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
111 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
112 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
113 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
114 Vận tải đường ống 49400
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
116 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
117 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
118 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
119 Bưu chính 53100
120 Chuyển phát 53200
121 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
122 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
123 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
124 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
125 Dịch vụ ăn uống khác 56290
126 Cho thuê xe có động cơ 7710
127 Cho thuê ôtô 77101
128 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
129 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
130 Cho thuê băng, đĩa video 77220
131 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
133 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
134 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
135 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
137 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
138 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
139 Cung ứng lao động tạm thời 78200
140 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
141 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
142 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
143 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
144 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
146 Dịch vụ đóng gói 82920
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990