Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Vinh Hiển

Vinh Hien Technology Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Vinh Hiển - Vinh Hien Technology Service Trading Company Limited có địa chỉ tại 525 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314303622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314303622

Ngày cấp 22-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Vinh Hiển

Tên giao dịch

Vinh Hien Technology Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

525 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314303622 / 22-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mộng Chân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314303622, Vinh Hien Technology Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Nguyễn Mộng Chân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
14 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
15 Sản xuất pin và ắc quy 27200
16 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
17 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
23 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
24 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
27 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
33 Sản xuất máy luyện kim 28230
34 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
35 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
36 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
40 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
41 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
42 Sản xuất nhạc cụ 32200
43 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
44 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình đường sắt 42101
47 Xây dựng công trình đường bộ 42102
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
61 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Đại lý 46101
69 Môi giới 46102
70 Đấu giá 46103
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
73 Bán buôn hoa và cây 46202
74 Bán buôn động vật sống 46203
75 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
80 Bán buôn thủy sản 46322
81 Bán buôn rau, quả 46323
82 Bán buôn cà phê 46324
83 Bán buôn chè 46325
84 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
85 Bán buôn thực phẩm khác 46329
86 Bán buôn đồ uống 4633
87 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
88 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
89 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
92 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
93 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
96 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
98 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
99 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
100 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
101 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
105 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
108 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
110 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
111 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
112 Bán buôn dầu thô 46612
113 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
114 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
115 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
116 Bán buôn quặng kim loại 46621
117 Bán buôn sắt, thép 46622
118 Bán buôn kim loại khác 46623
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
121 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
122 Bán buôn xi măng 46632
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
124 Bán buôn kính xây dựng 46634
125 Bán buôn sơn, vécni 46635
126 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
127 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
129 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
130 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
131 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
133 Bán buôn cao su 46694
134 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
135 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
136 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
137 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
138 Bán buôn tổng hợp 46900
139 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
140 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
141 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
142 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
143 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
144 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
145 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
146 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
147 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
148 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
149 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
150 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
151 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
152 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
153 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
154 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
155 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
156 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
157 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
158 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
159 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
166 Vận tải đường ống 49400
167 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
168 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
169 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
173 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
178 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
180 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
181 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
182 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
183 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
184 Dịch vụ ăn uống khác 56290
185 Cho thuê xe có động cơ 7710
186 Cho thuê ôtô 77101
187 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
188 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
189 Cho thuê băng, đĩa video 77220
190 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
191 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
192 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
193 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
194 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
195 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
196 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
197 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
198 Cung ứng lao động tạm thời 78200
199 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
200 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
201 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
202 Đại lý du lịch 79110
203 Điều hành tua du lịch 79120
204 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
205 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
206 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
207 Dịch vụ điều tra 80300
208 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
209 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
210 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
211 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
212 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110