Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Origins

Origins Group Holdings Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Origins - Origins Group Holdings Company có địa chỉ tại Lầu 3 Phòng 15 Toà nhà Bến Thành Lan, 136-138 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314306768 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314306768

Ngày cấp 23-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Origins

Tên giao dịch

Origins Group Holdings Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 3 Phòng 15 Toà nhà Bến Thành Lan, 136-138 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314306768 / 23-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Minh Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314306768, Origins Group Holdings Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Thái Bình, Trương Minh Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
57 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
58 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
59 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
60 Khai thác và thu gom than cứng 05100
61 Khai thác và thu gom than non 05200
62 Khai thác dầu thô 06100
63 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
64 Khai thác quặng sắt 07100
65 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
66 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
67 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
68 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
69 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
70 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
72 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
73 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
74 Xay xát 10611
75 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
76 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
77 Sản xuất đường 10720
78 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
79 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
80 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
81 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
82 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
83 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
84 Sản xuất rượu vang 11020
85 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
86 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
87 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
88 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
89 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
90 Xây dựng công trình đường sắt 42101
91 Xây dựng công trình đường bộ 42102
92 Xây dựng công trình công ích 42200
93 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
94 Phá dỡ 43110
95 Chuẩn bị mặt bằng 43120
96 Lắp đặt hệ thống điện 43210
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
98 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
99 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
102 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
103 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
104 Đại lý 46101
105 Môi giới 46102
106 Đấu giá 46103
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
108 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
109 Bán buôn hoa và cây 46202
110 Bán buôn động vật sống 46203
111 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
113 Bán buôn gạo 46310
114 Bán buôn thực phẩm 4632
115 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
116 Bán buôn thủy sản 46322
117 Bán buôn rau, quả 46323
118 Bán buôn cà phê 46324
119 Bán buôn chè 46325
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
121 Bán buôn thực phẩm khác 46329
122 Bán buôn đồ uống 4633
123 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
124 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
125 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
128 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
131 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
134 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
135 Bán buôn xi măng 46632
136 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
137 Bán buôn kính xây dựng 46634
138 Bán buôn sơn, vécni 46635
139 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
140 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
142 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
143 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
144 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
145 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
146 Bán buôn cao su 46694
147 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
148 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
149 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
150 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
151 Bán buôn tổng hợp 46900
152 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
153 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
154 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
155 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
156 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
157 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
158 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
159 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
160 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
161 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
162 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
163 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
164 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
165 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
166 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
167 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
168 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
169 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
170 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
171 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
172 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
173 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
174 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
175 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
176 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
177 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
182 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
183 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
184 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
185 Bưu chính 53100
186 Chuyển phát 53200
187 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
188 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
189 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
190 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
191 Dịch vụ ăn uống khác 56290
192 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
193 Hoạt động kiến trúc 71101
194 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
195 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
196 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
197 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
198 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
199 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
200 Quảng cáo 73100
201 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
202 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
203 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
204 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
205 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
206 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
207 Hoạt động thú y 75000