Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn A&h

A&h Consulting Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn A&h - A&h Consulting Service Trading Company Limited có địa chỉ tại C3/2 Đường Hóc Hưu, Xã Qui Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314310725 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314310725

Ngày cấp 24-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn A&h

Tên giao dịch

A&h Consulting Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

C3/2 Đường Hóc Hưu, Xã Qui Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314310725 / 24-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Sỹ Đoàn Long Ẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314310725, A&h Consulting Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Qui Đức, Nguyễn Tiến Sỹ Đoàn Long Ẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác đá 08101
15 Khai thác cát, sỏi 08102
16 Khai thác đất sét 08103
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Khai thác muối 08930
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
25 Bảo quản gỗ 16102
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Đại lý 46101
43 Môi giới 46102
44 Đấu giá 46103
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
47 Bán buôn hoa và cây 46202
48 Bán buôn động vật sống 46203
49 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
54 Bán buôn thủy sản 46322
55 Bán buôn rau, quả 46323
56 Bán buôn cà phê 46324
57 Bán buôn chè 46325
58 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
59 Bán buôn thực phẩm khác 46329
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
62 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn vải 46411
66 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
67 Bán buôn hàng may mặc 46413
68 Bán buôn giày dép 46414
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
91 Bán buôn dầu thô 46612
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
93 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
104 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
107 Bán buôn cao su 46694
108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
109 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
110 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
111 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
112 Bán buôn tổng hợp 46900
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
114 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
116 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
117 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
118 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
119 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
120 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
121 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
122 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
123 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
124 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
125 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
126 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
127 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
130 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
131 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
132 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
133 Vận tải đường ống 49400
134 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
135 Vận tải hành khách ven biển 50111
136 Vận tải hành khách viễn dương 50112
137 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
138 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
139 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
140 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
141 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
142 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
143 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
144 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
145 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
146 Vận tải hành khách hàng không 51100
147 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
148 Bốc xếp hàng hóa 5224
149 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
150 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
151 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
152 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
153 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
154 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
155 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
156 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
157 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
158 Bưu chính 53100
159 Chuyển phát 53200
160 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
161 Khách sạn 55101
162 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
163 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
164 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
165 Hoạt động viễn thông khác 6190
166 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
167 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
168 Lập trình máy vi tính 62010
169 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
170 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
171 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
172 Cổng thông tin 63120
173 Hoạt động thông tấn 63210
174 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
175 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
176 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
177 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
178 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
179 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
180 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
181 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
182 Bảo hiểm nhân thọ 65110
183 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
184 Hoạt động kiến trúc 71101
185 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
186 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
187 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
188 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
189 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
190 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
191 Quảng cáo 73100
192 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
193 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
194 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
195 Cho thuê xe có động cơ 7710
196 Cho thuê ôtô 77101
197 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
198 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
199 Cho thuê băng, đĩa video 77220
200 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
201 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
202 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
203 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
204 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
205 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
206 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
207 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
208 Cung ứng lao động tạm thời 78200
209 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
210 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
211 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
212 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
213 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
215 Dịch vụ đóng gói 82920
216 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990