Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH We Event

We Event Company Limited

Công Ty TNHH We Event - We Event Company Limited có địa chỉ tại 168 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314312296 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314312296

Ngày cấp 27-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH We Event

Tên giao dịch

We Event Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

168 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314312296 / 27-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314312296, We Event Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 14, Lê Hoàng Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
13 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
14 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn xi măng 46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
39 Bán buôn kính xây dựng 46634
40 Bán buôn sơn, vécni 46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
46 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
48 Bán buôn cao su 46694
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
52 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
57 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
58 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
59 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
60 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
61 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
62 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
63 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
64 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
65 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
66 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
67 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
68 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
69 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
70 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
71 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
75 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
76 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
77 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
78 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
79 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
80 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
87 Vận tải đường ống 49400
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
89 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
90 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
91 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
92 Bưu chính 53100
93 Chuyển phát 53200
94 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
95 Khách sạn 55101
96 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
97 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
98 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
99 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
100 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
101 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
102 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
103 Dịch vụ ăn uống khác 56290
104 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
105 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
106 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
107 Xuất bản sách 58110
108 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
109 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
110 Hoạt động xuất bản khác 58190
111 Xuất bản phần mềm 58200
112 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
113 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
114 Hoạt động sản xuất phim video 59112
115 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
116 Hoạt động hậu kỳ 59120
117 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
118 Cho thuê xe có động cơ 7710
119 Cho thuê ôtô 77101
120 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
121 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
122 Cho thuê băng, đĩa video 77220
123 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
124 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
125 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
126 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
127 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
128 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
129 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
130 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
131 Cung ứng lao động tạm thời 78200