Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thái Minh

An Thai Minh Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thái Minh - An Thai Minh Trading Service Company Limited có địa chỉ tại 88/39 Đường 17, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314319100 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314319100

Ngày cấp 29-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Thái Minh

Tên giao dịch

An Thai Minh Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

88/39 Đường 17, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314319100 / 29-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314319100, An Thai Minh Trading Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Thuận Tây, Phạm Thị Thu Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
35 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
36 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
37 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
38 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
41 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
42 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
43 Bưu chính 53100
44 Chuyển phát 53200
45 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
46 Khách sạn 55101
47 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
48 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
49 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
53 Đại lý du lịch 79110
54 Điều hành tua du lịch 79120
55 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
56 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
57 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
58 Dịch vụ điều tra 80300
59 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
60 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
61 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
62 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
63 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110