Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hào Vy Anh

Hao Vy Anh Company Limited

Công Ty TNHH Hào Vy Anh - Hao Vy Anh Company Limited có địa chỉ tại Số 42/1A Nguyễn Văn Bứa, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314322791 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314322791

Ngày cấp 30-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hào Vy Anh

Tên giao dịch

Hao Vy Anh Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42/1A Nguyễn Văn Bứa, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314322791 / 30-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314322791, Hao Vy Anh Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Xuân Thới Thượng, Nguyễn Hữu Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
13 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
19 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
20 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
21 Sản xuất pin và ắc quy 27200
22 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
23 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
24 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
25 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
26 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
27 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
28 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
29 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
30 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
31 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
32 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
33 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
34 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
35 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
36 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
38 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
39 Sản xuất máy luyện kim 28230
40 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
41 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
42 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
43 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
44 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
45 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
46 Sản xuất xe có động cơ 29100
47 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
48 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
49 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
50 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
51 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
52 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
53 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
54 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
55 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
56 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
59 Bán buôn hoa và cây 46202
60 Bán buôn động vật sống 46203
61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
66 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
77 Vận tải đường ống 49400