Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Htm

Htm Technology Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Htm - Htm Technology Service Trading Company Limited có địa chỉ tại số 5/88 Nơ Trang Long, Phường 7, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314326813 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314326813

Ngày cấp 03-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Htm

Tên giao dịch

Htm Technology Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 5/88 Nơ Trang Long, Phường 7, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314326813 / 03-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Việt Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314326813, Htm Technology Service Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 7, Đặng Việt Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Bán buôn kính xây dựng 46634
19 Bán buôn sơn, vécni 46635
20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
23 Hoạt động viễn thông khác 6190
24 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
25 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Cổng thông tin 63120
31 Hoạt động thông tấn 63210
32 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
33 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
34 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
35 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
36 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
37 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
38 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
39 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
40 Bảo hiểm nhân thọ 65110
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
43 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
44 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
46 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
47 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200