Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Giao Nhận Vận Tải Mê Kông

Me Kong Transport Logistics Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Giao Nhận Vận Tải Mê Kông - Me Kong Transport Logistics Trading Company Limited có địa chỉ tại 710/1/9 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314327172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314327172

Ngày cấp 03-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Giao Nhận Vận Tải Mê Kông

Tên giao dịch

Me Kong Transport Logistics Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

710/1/9 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314327172 / 03-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Văn Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bưu chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314327172, Me Kong Transport Logistics Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Dương Văn Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
10 Vận tải hành khách ven biển 50111
11 Vận tải hành khách viễn dương 50112
12 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
13 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
14 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
21 Vận tải hành khách hàng không 51100
22 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
25 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
26 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
27 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
28 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
32 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
33 Bưu chính 53100
34 Chuyển phát 53200