Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần An Sinh Cộng Đồng Song Hùng

Công Ty Cổ Phần An Sinh Cộng Đồng Song Hùng

Công Ty Cổ Phần An Sinh Cộng Đồng Song Hùng - Công Ty Cổ Phần An Sinh Cộng Đồng Song Hùng có địa chỉ tại 28/8D Tống Văn Hên, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314342967 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314342967

Ngày cấp 11-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần An Sinh Cộng Đồng Song Hùng

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần An Sinh Cộng Đồng Song Hùng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

28/8D Tống Văn Hên, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314342967 / 11-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314342967, Công Ty Cổ Phần An Sinh Cộng Đồng Song Hùng, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Phạm Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
14 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
15 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
16 Khai thác và thu gom than cứng 05100
17 Khai thác và thu gom than non 05200
18 Khai thác dầu thô 06100
19 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
20 Khai thác quặng sắt 07100
21 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
22 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
23 Khai thác quặng bôxít 07221
24 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
25 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Khai thác đá 08101
28 Khai thác cát, sỏi 08102
29 Khai thác đất sét 08103
30 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
31 Khai thác và thu gom than bùn 08920
32 Khai thác muối 08930
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
36 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
37 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
38 Bảo quản gỗ 16102
39 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
40 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
41 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
42 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
43 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
44 Sản xuất nước đá 35302
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Thoát nước 37001
48 Xử lý nước thải 37002
49 Thu gom rác thải không độc hại 38110
50 Thu gom rác thải độc hại 3812
51 Thu gom rác thải y tế 38121
52 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
53 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
57 Tái chế phế liệu 3830
58 Tái chế phế liệu kim loại 38301
59 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
60 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
61 Xây dựng nhà các loại 41000
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình đường sắt 42101
64 Xây dựng công trình đường bộ 42102
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
78 Bán buôn hoa và cây 46202
79 Bán buôn động vật sống 46203
80 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
82 Bán buôn gạo 46310
83 Bán buôn thực phẩm 4632
84 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
85 Bán buôn thủy sản 46322
86 Bán buôn rau, quả 46323
87 Bán buôn cà phê 46324
88 Bán buôn chè 46325
89 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
90 Bán buôn thực phẩm khác 46329
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn quặng kim loại 46621
93 Bán buôn sắt, thép 46622
94 Bán buôn kim loại khác 46623
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
108 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
109 Bán buôn cao su 46694
110 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
111 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
112 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
116 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
119 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
120 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
121 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
122 Vận tải đường ống 49400
123 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
124 Vận tải hành khách ven biển 50111
125 Vận tải hành khách viễn dương 50112
126 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
127 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
128 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
132 Vận tải hành khách hàng không 51100
133 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
138 Bốc xếp hàng hóa 5224
139 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
140 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
141 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
142 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
143 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
145 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
146 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
147 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
148 Bưu chính 53100
149 Chuyển phát 53200
150 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
151 Khách sạn 55101
152 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
153 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
154 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
155 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
156 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
157 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
158 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
159 Dịch vụ ăn uống khác 56290
160 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
161 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
162 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
163 Xuất bản sách 58110
164 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
165 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
166 Hoạt động xuất bản khác 58190
167 Xuất bản phần mềm 58200
168 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
169 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
170 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
171 Hoạt động thú y 75000