Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phương Quyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phương Quyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phương Quyên - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phương Quyên có địa chỉ tại Số 41, Đường số 4, Khu phố 4, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314344724 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314344724

Ngày cấp 11-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phương Quyên

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phương Quyên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, Đường số 4, Khu phố 4, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314344724 / 11-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Công Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314344724, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Phương Quyên, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Tam Phú, Trần Công Danh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
14 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
15 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
16 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
19 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
23 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
24 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
25 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
26 Vận tải đường ống 49400
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
33 Vận tải hành khách hàng không 51100
34 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222