Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Foodway Việt Nam

Foodway Viet Nam Service Trading And Development Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Foodway Việt Nam - Foodway Viet Nam Service Trading And Development Investment Company Limited có địa chỉ tại 136/3B Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314347757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314347757

Ngày cấp 13-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Dịch Vụ Foodway Việt Nam

Tên giao dịch

Foodway Viet Nam Service Trading And Development Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

136/3B Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314347757 / 13-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314347757, Foodway Viet Nam Service Trading And Development Investment Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thới An, Lê Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Chăn nuôi gia cầm 0146
30 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
31 Chăn nuôi gà 01462
32 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
33 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
34 Chăn nuôi khác 01490
35 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
36 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
37 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
38 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
39 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
40 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
41 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
42 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
43 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
47 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
48 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
49 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
51 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
52 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
55 Bán buôn hoa và cây 46202
56 Bán buôn động vật sống 46203
57 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
59 Bán buôn gạo 46310
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
62 Bán buôn thủy sản 46322
63 Bán buôn rau, quả 46323
64 Bán buôn cà phê 46324
65 Bán buôn chè 46325
66 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
67 Bán buôn thực phẩm khác 46329
68 Bán buôn đồ uống 4633
69 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
70 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
74 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
75 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
76 Bán buôn cao su 46694
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
79 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
81 Bán buôn tổng hợp 46900
82 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
83 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
84 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
85 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
86 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
87 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
88 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
89 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
90 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
91 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
93 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
94 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
95 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
96 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
99 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
103 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
104 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
105 Xuất bản sách 58110
106 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
107 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
108 Hoạt động xuất bản khác 58190
109 Xuất bản phần mềm 58200