Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sao Sáng Quốc Tế

Starlight International Service And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sao Sáng Quốc Tế - Starlight International Service And Trading Company Limited có địa chỉ tại 18 Đường Số 4, Khu Dân Cư 13C, Ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314347845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314347845

Ngày cấp 13-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sao Sáng Quốc Tế

Tên giao dịch

Starlight International Service And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18 Đường Số 4, Khu Dân Cư 13C, Ấp 5, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314347845 / 13-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314347845, Starlight International Service And Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Phong Phú, Phạm Văn Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
9 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
10 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
14 Vận tải hành khách hàng không 51100
15 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
24 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
25 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
26 Bưu chính 53100
27 Chuyển phát 53200